* tính từ
– sâu, thăm thẳm
=profound depths of the ocean+ đáy sâu thẳm của đại dương
– sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý
=a man of profound learning+ một người học vấn uyên thâm
=profound doctrimes+ các học thuyết thâm thuý
– say (giấc ngủ…)
– rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)
=a profound bow+ sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào
– sâu sắc, hết sức, hoàn toàn
=profound ignorance+ sự ngu dốt hết chỗ nói
=to take a profound interest+ hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc
=to simulate a profound indifference+ làm ra vẻ hết sức thờ ơ
=a profound sigh+ tiếng thở dài sườn sượt
* danh từ
– (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.