* tính từ
– chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối
=it is sheer waste+ thật chỉ là phí công
=a sheer impossibility+ một sự hoàn toàn không thể có được
– dốc đứng, thẳng đứng
=sheer coast+ bờ biển dốc đứng
– mỏng dính, trông thấy da (vải)
* phó từ
– hoàn toàn, tuyệt đối
– thẳng, thẳng đứng
=torn sheer out by the roots+ bật thẳng cả rễ lên
=to rise sheer from the water+ đâm thẳng từ nước lên
* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da
– quần áo may bằng vải mỏng dính
* danh từ
– (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)
– sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)
* nội động từ
– (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)
!to sheer off
– bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.