– sad and worried; be sad, afflicted, distressed; be grieved; be in distress|= đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình don’t make your parents sad and worried because of your behaviour
Buồn phiền tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Tuyệt đích tiếng Anh là gì?
- Công thức hóa tiếng Anh là gì?
- Hàn the tiếng Anh là gì?
- Chứng mủ huyết tiếng Anh là gì?
- Ngày lễ toàn xá tiếng Anh là gì?
- Biểu dương tiếng Anh là gì?
- Đảng phong tiếng Anh là gì?
- To và rắn rỏi tiếng Anh là gì?
- Nước quả cây tiếng Anh là gì?
- Có vị cam tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.