* dtừ|- unobservance, non-observance, defiance; * đtừ disobey|* ngđtừ|- defy|* thngữ|- to set at defiance; to bid defiance to|* ttừ|- unobservant, defiant
Không tuân theo tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Gọi dây nói đường dài tiếng Anh là gì?
- Cây dại tiếng Anh là gì?
- Đập chắn sóng tiếng Anh là gì?
- Có ăn tiếng Anh là gì?
- Hình nhi hạ tiếng Anh là gì?
- Nộp phạt tiếng Anh là gì?
- Ngã chổng gọng tiếng Anh là gì?
- Khả năng dãi dầu tiếng Anh là gì?
- Cây bà la môn tiếng Anh là gì?
- Thí chủ tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.