* danh từ
– (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)
* ngoại động từ
– (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)
– đánh cược, đánh cuộc
– thanh toán (nợ)
@ante
– (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản),
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.