@uncle /”ʌɳkl/ * danh từ – chú; bác; cậu; dượng – bác (tiếng xưng với người có tuổi) – (thông tục) người có hiệu cầm đồ !Uncle Sam – chú Xam (Hoa kỳ) !to talk like a Dutch uncle – (xem) Dutch‘,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.