* danh từ
– tóc cắt ngang trán
* ngoại động từ
– cắt (tóc) ngang trán
* danh từ
– tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
=to shut the door with a bang+ sập cửa đánh rầm một cái
* ngoại động từ
– đánh mạnh, đập mạnh
=to bang ones first on the table+ đập bàn thình thình
– nện đau, đánh, đấm
– (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn
* nội động từ
– sập mạnh; nổ vang
=the gun banged+ tiếng súng nổ vang
!to bang off
– bắn hết (đạn)
* phó từ
– thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
=to go bang at somebody+ thình lình lao vào ai
=the ball hit him bang in the eye+ quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
=to go bang+ nổ (súng)
* thán từ
– păng, păng!, bùm, bùm!
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.