* danh từ
– cửa cống, cống
– lượng nước ở cửa cống
– (như) sluice-way
– sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa
* ngoại động từ
– đặt cửa cống, xây cửa cống
– tháo nước cửa cống
– cọ, rửa (quặng…)
=to sluice ores+ rửa quặng
– xối nước, giội ào nước
* nội động từ
– chảy ào ào, chảy mạnh
=water sluices out+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.