* ngoại động từ
– chống đỡ
– giữ vững được
=enough to sustain life+ đủ sống
=sustaining food+ thức ăn trợ sức
– chống cự, chịu đựng
=to sustain the shock of the enemy”s tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
=will not sustain comparison with+ không thể so sánh với
– nhận, chấp nhận
– xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết…)
– (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch…)
– kéo dài
=sustained effort+ sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
– chịu
=to sustain a defeat+ chịu thua
=to sustain a loss+ chịu mất, chịu thất thiệt
@sustain
– gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì‘,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.