– sage; wise; learned; erudite; scholarly|= học vấn uyên bác wide knowledge; great learning; erudition|= người uyên bác person of great learning; polymath; polyhistor
Uyên bác tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Hạn độ tiếng Anh là gì?
- Nhà thể thao tiếng Anh là gì?
- Hoạt tràng tiếng Anh là gì?
- Tiếng nói chuyện ồn ào tiếng Anh là gì?
- Phòng khám chuyên khoa tiếng Anh là gì?
- Bề rộng tiếng Anh là gì?
- Công tơ nước tiếng Anh là gì?
- Cú chọc tiếng Anh là gì?
- Trung tâm phục hồi sức khoẻ tiếng Anh là gì?
- Bay xa hơn tiếng Anh là gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.