– to conserve; to preserve|= giữ gìn sức khoẻ to take care of one’s health; to conserve one’s health; to look after one’s health
Giữ gìn tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Khôn khéo tiếng Anh là gì?
- Han tiếng Anh là gì?
- Việc làm trên tầng lộ thiên tiếng Anh là gì?
- Thẩm nghiệm tiếng Anh là gì?
- Ngộ thực tiếng Anh là gì?
- Gọi điện thoại cho ai tiếng Anh là gì?
- Chết lần lượt tiếng Anh là gì?
- Uế nang tiếng Anh là gì?
- Án ngữ tiếng Anh là gì?
- Vấy vết tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.