@embarrassment * danh từ – sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối – điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.