* danh từ
– quầy hàng, quầy thu tiền
=to serve behind the counter+ phục vụ ở quầy hàng, bán hàng
– ghi sê (ngân hàng)
– bàn tính, máy tính
– người đếm
– thẻ (để đánh bạc thay tiền)
– ức ngực
– (hàng hải) thành đuôi tàu
– miếng đệm lót giày
* tính từ
– đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
– sao để đối chiếu (bản văn kiện)
* phó từ
– đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
=to act counter to someones wishes+ hành động chống lại y muốn của một người nào
!to go counter
– đi ngược lại, làm trái lại
* động từ
– phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại
– chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
@counter
– (Tech) máy đếm, bộ đếm, đồng hồ đếm
@counter
– máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi) quân cờ nhảy ,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.