* nội động từ came; come
– đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại
=light come light go; easy come easy go+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất
=to come and go+ đi đi lại lại
=come here!+ lại đây!
– sắp đến, sắp tới
=in years to come+ trong những năm (sắp) tới
– xảy ra, xảy đến
=ill luck came to him+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may
=come what may+ dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào
– thấy, ở, thấy ở
=that word comes on page six+ từ đó ở trang sáu
– nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành
=dream comes true+ ước mơ trở thành sự thật
=it comes expensive in the long run+ thế mà hoá ra là đất
– hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh…)
=these ducks blood cards wont come+ tiết canh vịt không đông
– (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế!
=come! take courage+ nào! can đảm lên chứ
– (từ lóng) hành động, làm, xử sự
=he comes it too strong+ nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu
!to come about
– xảy ra, xảy đến
=how could this come about?+ sao việc đó có thể xảy ra được?
– đối chiếu
=the wind had come abour+ gió đã đổi chiều
!to come across
– tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy
!to come after
– theo sau, đi theo
– nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa
!to come again
– trở lại
!to come against
– đụng phải, va phải
!to come apart (asunder)
– tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra
!to come at
– đạt tới, đến được, nắm được, thấy
=I could not easily come at the document now+ bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó
=to come at the truth+ thấy sự thật
– xổ vào, xông vào (tấn công)
=the dog came at me+ con chó xổ vào tôi
!to come away
– đi xa, đi khỏi, rời khỏi
– lìa ra, rời ra, bung ra
!to come back
– quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi…)
– được, nhớ lại
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) đáp lại, cãi lại
!to come between
– đứng giữa (làm môi giới, điều đình)
– can thiệp vào, xen vào
!to come by
– qua, đi qua
– có được, kiếm được, vớ được
=how did you come by this document?+ làm sao mà anh kiếm được tài liệu này?
!to come down
– xuống, đi xuống
=pricces are coming down+ giá đang xuống
=coast comes down to heels+ áo dài xuống tận gót
– được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống…)
– sụp đổ (nhà cửa…)
– sa sút, suy vị, xuống dốc
=to come down in the world+ sa sút, xuống dốc
!to come down upon (on)
– mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt
=to come down upon (on) somebody like a cart-load of bricks+ mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai
– đòi tiền; đòi bồi thường
!to come down with
– xuất tiền, trả tiền, chi
!to come forward
– đứng ra, xung phong
=to come forward as a candidate+ (đứng) ra ứng cử
!to come in
– đi vào, trở vào
– (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua)
=to come in third+ về thứ ba
– được tuyển, được bầu; lên nắm quyền
– vào két, nhập két, thu về (tiền)
=money is always coming in to him+ tiền vào nhà nó như nước
– lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)
– thành mốt, thành thời trang
– tỏ ra
=to come in useful+ tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì)
=I dont see where the joke comes in+ tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó
!to come in for
– có phần, được hưởng phần
=he will come in for most of his uncles property+ nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó
=I came in for 6d+ phần của tôi là 6 đồng
!to come in upon
– ngắt lời, chận lời, nói chặn
!to come into
– to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý
– được hưởng, thừa hưởng
=to come into a property+ thừa hưởng một tài sản
!to come of
– do… mà ra, bởi… mà ra; là kết quả của
=that comes of being quick tempered+ cái đó là do tính khí nóng nảy quá
– xuất thân từ
=to come of a working family+ xuất thân tư một gia đình lao động
!to come off
– bong ra, róc ra, rời ra, bật ra
– thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong
=to come off victorious+ vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi
– được thực hiện, được hoàn thành
=plan comes off satisfactorily+ kế hoạch được thực hiện tốt đẹp
– (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!
!to come on
– đi tiếp, đi tới
– tiến lên, tới gần
=the enemy were coming on+ quân địch đang tới gần
– nổi lên thình lình (gió, bão,
phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé…)
– được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật…)
– được trình diễn trên sân khấu
– ra sân khấu (diễn viên)
– ra toà
=come on!+ đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!
!to come out
– ra, đi ra
– đình công
– vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)
– lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the truth comes out+ sự thật lộ ra
=to come out against somebody+ ra mặt chống lại ai
– được xuất bản; ra (sách, báo)
=to come out on Saturday+ ra ngày thứ bảy (báo)
– được xếp (trong kỳ thi)
= Tam came out first+ Tam thi đã được xếp đứng đầu
– mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu
!to come over
– vượt (biển,
băng (đồng…)
– sang phe, theo phe
=he has come over to us+ hắn đã sang phe chúng tôi
– choán, trùm lên (người nào)
=a fear comes over me+ cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi
!to come round
– đi nhanh, đi vòng
– hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận…)
– trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)
=when Spring comes round+ khi mùa xuân trở lại, khi xuân về
– tạt lại chơi
=do come round one evening+ thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó
– thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm
!to come to
– đến, đi đến
=to come to a decision+ đi tới một quyết định
=to come do nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
=to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc
=to come to a standstill+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
– hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
=to come to ones senses+ tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
– thừa hưởng, được hưởng
=to come to ones own+ được hưởng phần của mình
– lên tới
=it comes to one thousand+ số tiền lên tới một nghìn
– (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)
!to come under
– rơi vào loại, nằn trong loại
– rơi vào, chịu (ảnh hưởng)
!to come up
– tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)
– được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)
=to come up for discussion+ được nêu lên để thảo luận
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt
=high cillars are coming up+ cổ cồn cao đang trở thành mốt
– lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp
=the water came up to his chin+ nước lên tới cằm nó
=the performance did not come up to what we expected+ buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi
=I came up with them just outside the town+ ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó
– vào đại học
!to come upon
– tấn công bất thình lình, đột kích
– chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy
– chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ
– là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm
=he came upon me for damages+ nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó
!to come across the mind
– chợt nảy ra ý nghĩ
!to come a cropper
– (xem) cropper
!come along
– (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
!to come clean
– thú nhận, nói hết
!to come easy to somebody
!to come natural to somebody
– không có gì khó khăn đối với ai
!to come home
– trở về nhà, trở lại nhà
– gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc
=his remark came home to them+ lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ
!to come near
– đến gần, suýt nữa
=to come near failing+ suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại
!to come of age
– đến tuổi trưởng thành
!come off your high horse (your perch)!
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!
!come out with it!
– muốn nói gì thì nói đi!
!to come right
– đúng (tính…)
– thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi
!to come short
– không đạt được, thất bại
!to come short of
– thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu
!first come first served
– đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước
!how come?
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(thông tục) thế nào?, sao?
!it comes hard on him
– thật là một vố đau cho nó
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.