* danh từ
– (động vật học) con hải ly
– bộ lông hải ly
– mũ làm bằng lông hải ly
* danh từ
– lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
– (từ lóng) bộ râu quai nón
– (từ lóng) người râu xồm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.