* danh từ
– phó mát, bánh phó mát
– vật đóng bánh (như phó mát)
– sữa trớ ra (trẻ con)
!big cheese
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
!to get the cheese
– nếm mùi thất bại
– bị bịp
!hard cheese
– (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
* nội động từ
– trớ ra (trẻ con)
* danh từ (thông tục)
– the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất
=these cigars are the real cheese+ xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
=he thinks he is quite the cheese+ nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất
* ngoại động từ (từ lóng)
– cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!
– thôi, ngừng
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.