@cortex /kɔ:teks/
* danh từ, số nhiều cortices
– (số nhiều) vỏ
– (giải phẫu) vỏ não,
Nội Dung Chính
Cortex là gì?
Cortex có nghĩa là Vỏ (sử dụng để chỉ vỏ của não bộ hoặc của các cơ quan khác). Cụ thể:
Acoustic cortex (vỏ thính giác); Adrenal cortex (vỏ tuyến thượng thận); Cerebral cortex (vỏ não); Cortex lentis ( vỏ thể thủy tinh); etc.
Ex: The cerebral cortex is the part of the brain that functions to make human beings unique.
(Vỏ não là một phần của não bộ khiến cho con người trở nên độc nhất.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Bark: Vỏ (của các loại cây)
Ex: Almost century-old trees in forests have a thick bark.
(Hầu hết các cây cổ thụ trong rừng đều có lớp vỏ dày.)
Peridium: Vỏ (của túi bào tử, vỏ của sợi nấm)
Ex: Fungus spore is surrounded and protected by a sporangium peridium.
(Bào tử nấm được bao bọc và bảo vệ bởi lớp vỏ của túi bào tử.)
Rind: Vỏ (của trái cây hoặc một số loại thực phẩm)
Ex: There are lots of vitamins in the orange rind.
(Có nhiều vi-ta-min trong vỏ cam.)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.