@abrogate /æbrougeit/ * ngoại động từ – bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ =backward customs musr be abrogated+ phải bài trừ những hủ tục =to abrogate a law+ huỷ bỏ một đạo luật,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.