Từ điển Anh – Việt: Quantify có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– xác định số lượng
@quantify
– lượng tử hoá
@quantify
– số lượng, lượng
– q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin
– q. of selection lượng chọn
– auxiliary q. lượng hỗ trợ
– definite q. lượng xác định
– digital q. lượng bằng số
– directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận
– scalar q. (vật lí) lượng vô hướng
– vector q. lượng vectơ‘,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.