Counter-Claim là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Counter-Claim có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @counter-claim /kauntəkleim/* danh từ– sự phản tố, sự kiện chống lại* động từ– phản tố, kiện chống lại, Liên QuanSnootily là gì?Optimizer là gì?Baritone Có Nghĩa Là Gì?Rate card là gì?Endometrium là gì?Collar Có Nghĩa Là Gì?Aperture Là Gì?Civil-Service Là Gì?Plano-Conical là gì?Abatement Có Nghĩa Là Gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.