Excogitate là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Excogitate có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @excogitate /ekskɔdʤiteit/* ngoại động từ– nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch…, bày ra (mưu mô…), Liên QuanBalsa là gì?Sowers là gì?Alicylic Là Gì?Regenerates là gì?Roe-Deer là gì?Dinothere là gì?Coverlet Có Nghĩa Là Gì?Corkers là gì?International là gì?White-Lipped là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.