Dissimulated là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Dissimulated có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @dissimulate /disimjuleit/* động từ– che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm…)– vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức, Liên QuanUnconstraint là gì?Automotive Là Gì?Arcady Có Nghĩa Là Gì?Consortium Có Nghĩa Là Gì?Highbrowism là gì?Imperatively là gì?Anti-Export Bias là gì?Boat-House Là Gì?Day là gì?Bruin Có Nghĩa Là Gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.