Recriminates là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Recriminates có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @recriminate /ri”krimineit/* nội động từ– buộc tội trả lại, tố cáo trả lại– buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau‘, Liên QuanImmunochemistries là gì?Class-Room Có Nghĩa Là Gì?Finance Corporation For Industry là gì?Caput là gì?Non-Believer là gì?Rue-Raddy là gì?Psittacine là gì?Boxful Là Gì?Otherwise Là Gì?Artistic Có Nghĩa Là Gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.