Từ điển Anh – Việt: Yapping có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– tiếng chó sủa ăng ẳng
– cuộc nói chuyện phiếm
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) cái mõm
* nội động từ
– sủa ăng ẳng
– nói chuyện phiếm
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) càu nhàu; cãi lại
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.