Từ điển Việt – Anh: Chiếc bách tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
chiếc bách: – boat; * nghĩa bóng the floating life of a woman|= chẳng hơn chiếc bách giữa dòng (truyện kiều) is that not better than to float and drift
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.