Chiều tà tiếng Anh là gì? Written By FindZonTừ điển Việt – Anh: Chiều tà tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao? chiều tà: – decline of day, even tide; sunset|= ánh chiều tà glow of sunset in the sky Liên QuanKẹp hạt dẻ tiếng Anh là gì?Dùng hô ngữ tiếng Anh là gì?Văn học thoát ly thực tế tiếng Anh là gì?Người ngủ không ngon giấc tiếng Anh là gì?Chùi nhanh tiếng Anh là gì?Thả trượt tiếng Anh là gì?Chậm trễ tiếng Anh là gì?Cân nhắc lợi hại tiếng Anh là gì?Dán tiếng Anh là gì?Máy đo bước tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.