Từ điển Việt – Anh: Bát nháo tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
bát nháo: – topsy-turvy; higgledy-piggledy; disorderly; chaotic|= đồ đạc để bát nháo the furniture was topsy-turvy|= nơi bát nháo a bear garden
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.