Từ điển Việt – Anh: Con cón tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
con cón: * ttừ|- nimble, neatly dressed and agile|= con cón chạy đi to run off nimbly|= bước chân con cón nimble steps
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.